Regulated

EASYMARKETS

Country: Úc

Founded: 2001

Maximum leverage: 1:400

0%
Score
Licence Status
AA
Regulator
CySEC
Trading flatform
MT4
MT5
Official

Score Review

Lisense score
0.0
Software score
0.0
Flatform score
0.0
customer support
0.0

Lisense

Details
🇨🇾 Cyprus 079
AA
CySEC Authorised
🇦🇺 Úc 246566
AA
ASIC Authorised
🇬🇧 Anh 1135
BB
BVI FSC Authorised

Contact information

Web: https://spin.easymarkets.com/

Email :

support@easymarkets.com

Phone: +35725828899

Trading account

Standard
Premium
VIP
Minimum Deposit 25.0 $ $
Spread 0.01 lot
Margin call level 70%
Leverage 1:400
Product Tiền kỹ thuật số, Cổ phiếu / Chứng khoán, Chỉ số, Kim loại quý, Hàng hóa, Forex / Tiền tệ
EA Supported
Scalping Supported
Hedging Supported
Minimum Deposit 200.0 $ $
Spread 0.01 lot
Margin call level 70%
Leverage 1:400
Product Tiền kỹ thuật số, Cổ phiếu / Chứng khoán, Chỉ số, Kim loại quý, Hàng hóa, Forex / Tiền tệ
EA Supported
Scalping Supported
Hedging Supported
Minimum Deposit 10000.0 $ $
Spread 0.01 lot
Margin call level 70%
Leverage 1:400
Product Tiền kỹ thuật số, Cổ phiếu / Chứng khoán, Chỉ số, Kim loại quý, Hàng hóa, Forex / Tiền tệ
EA Supported
Scalping Supported
Hedging Supported

Top 5 Broker

Regulated
Regulated
Regulated
Regulated
Regulated

Broker information

Headquarters: Nước Úc

Founded: 2001

Company name: EASYMARKETS

Payment: visa, Bank, Mastercard

TỔNG QUAN VỀ EASYMARKET

1. Giới thiệu & Lịch sử

Thành lập: 2001, với tên gọi ban đầu là Easy-Forex.

  • Trụ sở: Limassol (Síp), có văn phòng tại Úc, Seychelles, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Nam Phi.

  • Uy tín: Hơn 20 năm hoạt động, phục vụ hàng triệu khách hàng toàn cầu.

2. Pháp lý & Giấy phép

  • CySEC (Síp) – giấy phép số 079/07.

  • ASIC (Úc) – giấy phép AFSL 246566.

  • FSA (Seychelles).

  • FSC (British Virgin Islands).

  • FSCA (Nam Phi).

 Đây là một trong số ít sàn có nhiều giấy phép đa khu vực, phù hợp trader quốc tế.

3. Sản phẩm giao dịch

  • Forex: hơn 60 cặp tiền.

  • CFDs: hàng hóa (vàng, dầu, lúa mì…), chỉ số (S&P500, Nasdaq…), cổ phiếu toàn cầu.

  • Tiền điện tử: BTC, ETH, XRP…

  • Vanilla Options: một sản phẩm hiếm, cho phép phòng ngừa rủi ro.

4. Nền tảng giao dịch

  • MT4, MT5 (ổn định, phổ biến).

  • Nền tảng easyMarkets (web, mobile): có các tính năng độc quyền:

dealCancellation → hủy lệnh trong 1–6 giờ sau khi mở.

Freeze Rate → “đóng băng” tỷ giá trong vài giây.

easyTrade → giao dịch đơn giản, giới hạn rủi ro.

AI Market Analysis → công cụ phân tích xu hướng bằng trí tuệ nhân tạo.

5. Tài khoản & Ký quỹ

Standard: nạp tối thiểu 25–100 USD, spread cố định từ 1 pip.

Premium: dành cho trader có vốn lớn hơn, spread thấp hơn.

VIP: dịch vụ cá nhân hóa, điều kiện ưu đãi.

Đòn bẩy tối đa: 1:400 – 1:500 (tùy khu vực).

6. Ưu điểm

✔ Được cấp phép đa quốc gia, độ uy tín cao.
✔ Công cụ bảo vệ rủi ro độc đáo (dealCancellation, guaranteed stop loss).
✔ Spread cố định → dễ tính toán chi phí.
✔ Nhiều giải thưởng quốc tế, đặc biệt từ TradingView.

7. Nhược điểm

❌ Không có quá nhiều loại tài khoản như một số broker khác.
❌ Spread cố định đôi khi cao hơn spread thả nổi của sàn ECN.
❌ Không hỗ trợ quá nhiều altcoin (chủ yếu BTC, ETH).

Trả lời