Regulated

CommBank

Country: Australia

Founded: 1911

Maximum leverage:

0%
Score
Licence Status
AA
Regulator
ASIC
Trading flatform

Score Review

Lisense score
0.0
Software score
0.0
Flatform score
0.0
customer support
0.0

Lisense

Details
🇦🇺 Úc 234945
AA
ASIC Authorised

Contact information

Web: https://www.commbank.com.au/

Email :

Phone: 02 9841 7000

Trading account

CommSec Share Trading
CommSec Pocket
CDIA (Cash Investment)
Minimum Deposit 5000 $
Spread
Margin call level
Leverage
Product Australian & international stocks, ETFs
Minimum Deposit 50 $
Spread
Margin call level
Leverage
Product ETFs (small-scale, easy investing)
Minimum Deposit $
Spread
Margin call level
Leverage
Product Cash management, linked to trading

Top 5 Broker

Regulated
Regulated
Regulated
Regulated
Regulated

Broker information

Headquarters: Australia

Founded: 1911

Company name: Commonwealth Bank of Australia

Payment: Bank

Giới thiệu về CommBank

CommBank (Commonwealth Bank of Australia), thành lập năm 1911 tại Úc, là một trong những ngân hàng lớn nhất và uy tín nhất trong khu vực. Ngân hàng được quản lý chặt chẽ bởi APRA và ASIC, đồng thời là thành viên của Chương trình Bảo đảm Tài chính Australia, đảm bảo an toàn cho tiền gửi khách hàng.

Sản phẩm và dịch vụ

CommBank cung cấp danh mục dịch vụ tài chính đa dạng:

  • Ngân hàng bán lẻ
  • Ngân hàng thương mại
  • Đầu tư
  • Bảo hiểm
  • Hưu trí (Superannuation)

Các loại giao dịch đầu tư

Ngân hàng mang đến nhiều sản phẩm đầu tư hấp dẫn, bao gồm:

  • Cổ phiếu Úc (ASX): Giao dịch hơn 2,000 cổ phiếu, giao dịch tối thiểu $500.
  • ETF (Quỹ giao dịch trao đổi): Pocket ETFs với hơn 10 chủ đề, đầu tư từ $50, phí chỉ từ $2.
  • Hưu trí (Superannuation): Colonial First State cung cấp với chi phí thấp hơn 15% so với trung bình ngành.
  • Tiền gửi kỳ hạn & tài khoản tiết kiệm: Lãi suất cố định đến 4.05% cho kỳ hạn 9 tháng.

Phí dịch vụ

  • Tài khoản giao dịch: Hầu hết không thu phí hàng tháng.
  • Chuyển khoản quốc tế: $15–$25/lần.
  • Phí quy đổi ngoại tệ: 1%–3%.
  • Phí giao dịch cổ phiếu Úc: $10–$29.95/lần.
  • Phí giao dịch ETF: $2 (≤ $1,000) hoặc 0.2% (> $1,000).
  • Vay mua nhà: Phí đăng ký $495–$995, tái tài chính $395, phí gói tài chính $395/năm.
  • Bảo hiểm thú cưng: Miễn phí 2 tháng đầu, sau đó $20–$80/tháng.

Nền tảng giao dịch

Ngân hàng cung cấp nhiều nền tảng số:

  • Ứng dụng CommBank (di động)
  • NetBank (web)
  • CommSec (đầu tư chứng khoán & ETF)

Nạp và rút tiền

  • Nạp tiền: Chuyển khoản ngân hàng, nạp qua ATM CommBank, lương trực tiếp.
  • Rút tiền: Qua ATM Mastercard toàn cầu ($5/giao dịch ở nước ngoài + phí quy đổi), hoặc chuyển khoản nội bộ tức thì.

Ưu đãi và chương trình trung thành

  • Ưu đãi khách hàng mới: Nhận $200 khi mở tài khoản giao dịch và hoàn thành giao dịch đủ điều kiện.
  • Ưu đãi vay mua nhà: Giảm $699 phí công chứng khi dùng dịch vụ Home-in.
  • Chương trình CommBank Yello: Hoàn tiền hàng tháng (lên đến $40) và ưu đãi đặc biệt.
  • CommBank Awards: Tích điểm chi tiêu thẻ tín dụng, đổi quà hoặc dặm bay Qantas.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm: 

  • Được quản lý chặt chẽ
  • Dịch vụ tài chính đa dạng
  • Ứng dụng và công cụ kỹ thuật số tiên tiến
  • Có chương trình thưởng và ưu đãi khách hàng thân thiết

Nhược điểm:

  • Sản phẩm đầu tư quốc tế hạn chế (chủ yếu ở thị trường Úc)
  • Cấu trúc phí phức tạp
  • Hạn chế dịch vụ ở thị trường ngoài Úc

Kết luận

CommBank là một trong những ngân hàng uy tín hàng đầu tại Úc với hơn một thế kỷ hoạt động. Sự đa dạng trong dịch vụ tài chính, các công cụ kỹ thuật số hiện đại cùng sự bảo đảm chặt chẽ từ cơ quan quản lý giúp CommBank trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Tuy còn một số hạn chế về phí dịch vụ và phạm vi quốc tế, nhưng với hệ sinh thái tài chính toàn diện, CommBank vẫn được đánh giá là một trong những định chế tài chính an toàn và thuận tiện nhất tại Australia.

Trả lời