Trade Nation
Trade Nation là một sàn môi giới Forex và CFD trực tuyến được công nhận toàn cầu, có trụ sở chính tại Vương quốc Anh và được quản lý bởi các cơ quan quản lý hàng đầu, bao gồm ASIC, FCA, FSA và SCB. Kể từ khi thành lập, công ty tập trung vào việc cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng, mang đến cho nhà giao dịch quyền truy cập vào nhiều cặp tiền tệ, hàng hóa và chỉ số. Danh mục đa dạng này cho phép khách hàng khám phá và tận dụng nhiều cơ hội thị trường với sự tự tin và linh hoạt.
Trade Nation có hợp pháp hay lừa đảo?
Cơ quan quản lý | Trạng thái | Loại giấy phép | Quốc gia | Số giấy phép |
---|---|---|---|---|
Financial Conduct Authority (FCA) | Được quản lý | Market Maker (MM) | Vương quốc Anh | 525164 |
Financial Services Authority of Seychelles (FSA) | Ngoài khơi | Giấy phép Forex bán lẻ | Seychelles | SD150 |
Financial Sector Conduct Authority (FSCA) | Được quản lý | Dịch vụ tài chính doanh nghiệp | Nam Phi | 49846 |
Securities Commission of the Bahamas (SCB) | Ngoài khơi | Giấy phép Forex bán lẻ | Bahamas | SIA-F216 |
Australian Securities & Investments Commission (ASIC) | Được quản lý | Market Maker (MM) | Úc | 000422661 |
Ưu và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Được quản lý bởi FCA, SCB và ASIC | Phạm vi tiền điện tử hạn chế |
Đòn bẩy cạnh tranh lên tới 1:200 | Phí không hoạt động đối với tài khoản không giao dịch |
Không yêu cầu tiền nạp tối thiểu | Hỗ trợ khách hàng địa phương còn hạn chế |
Nền tảng thân thiện với người dùng (MT4) | Không có tài khoản Hồi giáo (swap-free) |
Nhiều kênh hỗ trợ khách hàng | Không có tài khoản giao dịch theo cấp bậc |
Có tài khoản demo | Công cụ giao dịch hạn chế |
Sản phẩm giao dịch
Trade Nation cung cấp nhiều sản phẩm tài chính, bao gồm:
-
Chỉ số: cho phép nhà giao dịch đầu cơ vào hiệu suất của các thị trường chứng khoán hoặc ngành cụ thể.
-
Hàng hóa: như vàng, bạc, dầu, và nông sản.
-
Ngoại hối (Forex): giao dịch trên nhiều cặp tiền tệ.
Chi phí giao dịch
Công cụ | Spread | Ký quỹ | Hợp đồng | Giờ giao dịch | Phí qua đêm |
---|---|---|---|---|---|
EUR/USD | 0.3 | Từ 0.2% | Rolling | CN 22:05 – T6 22:00 | Phí hàng ngày |
GBP/USD | 0.7 | Từ 0.2% | Rolling | CN 22:05 – T6 22:00 | Phí hàng ngày |
USD/JPY | 0.5 | Từ 0.2% | Rolling | CN 22:05 – T6 22:00 | Phí hàng ngày |
EUR/JPY | 0.7 | Từ 0.2% | Rolling | CN 22:05 – T6 22:00 | Phí hàng ngày |
GBP/JPY | 1.4 | 0.5% | Rolling | CN 22:05 – T6 22:00 | Phí hàng ngày |
So sánh chi phí (Wall Street 30)
-
Trade Nation: Spread 1.50 điểm, chi phí ước tính hằng năm = 3,402 USD
-
Eightcap: Spread 1.60 điểm, chi phí ước tính hằng năm = 3,629 USD (+227 USD/năm)
-
Capital.com: Spread 2.00 điểm, chi phí ước tính hằng năm = 4,536 USD
Định nghĩa chi phí chính
-
Spread: Chi phí mua và bán một công cụ tài chính.
-
Phí qua đêm (Overnight Financing): Khoản phí hoặc lãi khi giữ lệnh qua 22:00 GMT (trừ hợp đồng tương lai).
Loại tài khoản tại Trade Nation
-
Tài khoản Demo: Giao dịch mô phỏng để luyện tập.
-
Tài khoản Thực: Giao dịch trực tiếp trên thị trường thật.
Cách mở tài khoản
-
Truy cập website chính thức: https://tradenation.com/ và nhấp “Trade Now”.
-
Điền thông tin cá nhân: Họ tên, email, số liên hệ…
-
Hoàn thành mẫu đăng ký: Xem kỹ Điều khoản & Điều kiện, Tuyên bố rủi ro.
-
Xác minh tài khoản: Cung cấp giấy tờ tùy thân nếu được yêu cầu.
-
Nạp tiền: Qua chuyển khoản, thẻ tín dụng/ghi nợ, ví điện tử…
-
Bắt đầu giao dịch: Khám phá nền tảng và giao dịch theo chiến lược.
Nền tảng giao dịch & Tính năng chính
Nền tảng | Tính năng |
---|---|
TN Trader | Spread thấp cố định, CFD trên hàng trăm thị trường, tín hiệu miễn phí, tin tức & cập nhật hằng ngày, ứng dụng di động, giao dịch trực tiếp từ biểu đồ |
TradingView | Phí cực thấp, kết nối liền mạch với TN Trader, công cụ biểu đồ nâng cao, thư viện dữ liệu khổng lồ, hơn 10 triệu ý tưởng & chỉ báo, cảnh báo giá và tin tức |
MetaTrader 4 (MT4) | Giao dịch CFD Forex & chỉ số, hỗ trợ EA tự động, biểu đồ & chỉ báo mạnh mẽ, nhiều loại lệnh (OCO), giao dịch 1 chạm, backtest dữ liệu lịch sử |
TradeCopier | Có trên MT4, sao chép chiến lược trader chuyên nghiệp theo thời gian thực, đa dạng hóa danh mục theo hành vi/rủi ro, kết nối cộng đồng toàn cầu |
Nạp & Rút tiền
Trade Nation hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán: VISA, MasterCard, FPX, Bitcoin, GrabPay, và các ví điện tử.
-
Tiền nạp tối thiểu: 0 USD (rất dễ tiếp cận).
Phương thức thanh toán – Nạp, Rút & Phí
Phương thức | Tiền tệ | Phí | Nạp tối thiểu | Rút tối thiểu | Hỗ trợ |
---|---|---|---|---|---|
Thẻ tín dụng | USD, NOK, ZAR | Miễn phí | Không tối thiểu | $50 | Visa, MasterCard… |
Ví điện tử | USD, NOK, ZAR | Miễn phí | Không tối thiểu | $50 | PayPal, Skrill, Neteller… |
Tiền điện tử | USD, NOK, ZAR | Miễn phí | $30 | $50 | BTC, ETH, USDT, XRP, DOGE, LTC, BNB, SOL, TRX… |
Khu vực Đông Nam Á
Quốc gia | Tiền tệ | Phí | Nạp tối thiểu | Rút tối thiểu | Hỗ trợ |
---|---|---|---|---|---|
Indonesia | USD | Miễn phí | $1 | $50 | Ngân hàng nội địa (BCA, BNI, Mandiri…), e-wallet (LinkAja, OVO, Dana, ShopeePay) |
Malaysia | USD | Miễn phí | $0.50 | $50 | FPX (Maybank, CIMB, HSBC…), e-wallet (Touch ‘n Go, GrabPay, ShopeePay…) |
Singapore | USD | Miễn phí | $40 | $50 | eNets, DBS, OCBC, UOB, GrabPay, PayNow |
Vietnam | USD | Miễn phí | Không tối thiểu | $50 | Vietcombank, VietinBank, Techcombank…, MoMo, Ngân Lượng |
Khu vực Châu Phi
Quốc gia | Tiền tệ | Phí | Nạp tối thiểu | Rút tối thiểu | Hỗ trợ |
---|---|---|---|---|---|
Nigeria | USD | Miễn phí | $1 | $50 | Paga, USSD, Bank Transfer… |
Ghana | USD | Miễn phí | $1 | $50 | Mobile Money (Vodafone, Tigo, MTN, Airtel) |
Kenya | USD | Miễn phí | $1 | $50 | M-Pesa, Airtel Money |
Tanzania | USD | Miễn phí | $12 | $50 | Tigo Pesa, Vodacom M-Pesa, Airtel Money… |
Trả lời