Regulated

TRADE NATION

Country: Anh Quốc

Founded: 10-15

Maximum leverage: 1 : 500

0%
Score
Licence Status
AA
Regulator
ASIC
Trading flatform
MT4
MT4
Official

Score Review

Lisense score
0.0
Software score
0.0
Flatform score
0.0
customer support
0.0

Lisense

Details
🇦🇺 Úc 422661
AA
ASIC Authorised
🇬🇧 Anh 525164
AA
FCA Authorised
Authorised

Contact information

Web: https://tradenation.com/

Email :

support.sc@tradenation.com

Phone: +2484671996

Trading account

TN Trader
TN Trader – Spread
MetaTrader Account – Commission-free
Minimum Deposit 0 $
Spread 0.3–0.6 pip
Margin call level
Leverage 1:30
Product Forex/indices/commodities/shares
Scalping Supported
Hedging Supported
Minimum Deposit 0 $
Spread 0.3–0.6 pip
Margin call level
Leverage 1:30
Product Forex/indices/commodities/shares
Scalping Supported
Hedging Supported
Minimum Deposit 0 $
Spread Variable
Margin call level
Leverage 1:30
Product Forex/indices/commodities/shares via MT4
EA Supported
Scalping Supported
Hedging Supported

Top 5 Broker

Regulated
Regulated
Regulated
Regulated
Regulated

Broker information

Headquarters: United Kingdom

Founded: 10-15

Company name: TRADE NATION FINANCIAL (PTY) LTD

Payment: VISA, MasterCard, FPX, Bitcoin

Trade Nation

Trade Nation là một sàn môi giới Forex và CFD trực tuyến được công nhận toàn cầu, có trụ sở chính tại Vương quốc Anh và được quản lý bởi các cơ quan quản lý hàng đầu, bao gồm ASIC, FCA, FSA và SCB. Kể từ khi thành lập, công ty tập trung vào việc cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng, mang đến cho nhà giao dịch quyền truy cập vào nhiều cặp tiền tệ, hàng hóa và chỉ số. Danh mục đa dạng này cho phép khách hàng khám phá và tận dụng nhiều cơ hội thị trường với sự tự tin và linh hoạt.

Trade Nation có hợp pháp hay lừa đảo?

Cơ quan quản lý Trạng thái Loại giấy phép Quốc gia Số giấy phép
Financial Conduct Authority (FCA) Được quản lý Market Maker (MM) Vương quốc Anh 525164
Financial Services Authority of Seychelles (FSA) Ngoài khơi Giấy phép Forex bán lẻ Seychelles SD150
Financial Sector Conduct Authority (FSCA) Được quản lý Dịch vụ tài chính doanh nghiệp Nam Phi 49846
Securities Commission of the Bahamas (SCB) Ngoài khơi Giấy phép Forex bán lẻ Bahamas SIA-F216
Australian Securities & Investments Commission (ASIC) Được quản lý Market Maker (MM) Úc 000422661

Ưu và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Được quản lý bởi FCA, SCB và ASIC Phạm vi tiền điện tử hạn chế
Đòn bẩy cạnh tranh lên tới 1:200 Phí không hoạt động đối với tài khoản không giao dịch
Không yêu cầu tiền nạp tối thiểu Hỗ trợ khách hàng địa phương còn hạn chế
Nền tảng thân thiện với người dùng (MT4) Không có tài khoản Hồi giáo (swap-free)
Nhiều kênh hỗ trợ khách hàng Không có tài khoản giao dịch theo cấp bậc
Có tài khoản demo Công cụ giao dịch hạn chế

Sản phẩm giao dịch

Trade Nation cung cấp nhiều sản phẩm tài chính, bao gồm:

  • Chỉ số: cho phép nhà giao dịch đầu cơ vào hiệu suất của các thị trường chứng khoán hoặc ngành cụ thể.

  • Hàng hóa: như vàng, bạc, dầu, và nông sản.

  • Ngoại hối (Forex): giao dịch trên nhiều cặp tiền tệ.

Chi phí giao dịch

Công cụ Spread Ký quỹ Hợp đồng Giờ giao dịch Phí qua đêm
EUR/USD 0.3 Từ 0.2% Rolling CN 22:05 – T6 22:00 Phí hàng ngày
GBP/USD 0.7 Từ 0.2% Rolling CN 22:05 – T6 22:00 Phí hàng ngày
USD/JPY 0.5 Từ 0.2% Rolling CN 22:05 – T6 22:00 Phí hàng ngày
EUR/JPY 0.7 Từ 0.2% Rolling CN 22:05 – T6 22:00 Phí hàng ngày
GBP/JPY 1.4 0.5% Rolling CN 22:05 – T6 22:00 Phí hàng ngày

So sánh chi phí (Wall Street 30)

  • Trade Nation: Spread 1.50 điểm, chi phí ước tính hằng năm = 3,402 USD

  • Eightcap: Spread 1.60 điểm, chi phí ước tính hằng năm = 3,629 USD (+227 USD/năm)

  • Capital.com: Spread 2.00 điểm, chi phí ước tính hằng năm = 4,536 USD

Định nghĩa chi phí chính

  • Spread: Chi phí mua và bán một công cụ tài chính.

  • Phí qua đêm (Overnight Financing): Khoản phí hoặc lãi khi giữ lệnh qua 22:00 GMT (trừ hợp đồng tương lai).

Loại tài khoản tại Trade Nation

  • Tài khoản Demo: Giao dịch mô phỏng để luyện tập.

  • Tài khoản Thực: Giao dịch trực tiếp trên thị trường thật.

Cách mở tài khoản

  1. Truy cập website chính thức: https://tradenation.com/ và nhấp “Trade Now”.

  2. Điền thông tin cá nhân: Họ tên, email, số liên hệ…

  3. Hoàn thành mẫu đăng ký: Xem kỹ Điều khoản & Điều kiện, Tuyên bố rủi ro.

  4. Xác minh tài khoản: Cung cấp giấy tờ tùy thân nếu được yêu cầu.

  5. Nạp tiền: Qua chuyển khoản, thẻ tín dụng/ghi nợ, ví điện tử…

  6. Bắt đầu giao dịch: Khám phá nền tảng và giao dịch theo chiến lược.

Nền tảng giao dịch & Tính năng chính

Nền tảng Tính năng
TN Trader Spread thấp cố định, CFD trên hàng trăm thị trường, tín hiệu miễn phí, tin tức & cập nhật hằng ngày, ứng dụng di động, giao dịch trực tiếp từ biểu đồ
TradingView Phí cực thấp, kết nối liền mạch với TN Trader, công cụ biểu đồ nâng cao, thư viện dữ liệu khổng lồ, hơn 10 triệu ý tưởng & chỉ báo, cảnh báo giá và tin tức
MetaTrader 4 (MT4) Giao dịch CFD Forex & chỉ số, hỗ trợ EA tự động, biểu đồ & chỉ báo mạnh mẽ, nhiều loại lệnh (OCO), giao dịch 1 chạm, backtest dữ liệu lịch sử
TradeCopier Có trên MT4, sao chép chiến lược trader chuyên nghiệp theo thời gian thực, đa dạng hóa danh mục theo hành vi/rủi ro, kết nối cộng đồng toàn cầu

Nạp & Rút tiền

Trade Nation hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán: VISA, MasterCard, FPX, Bitcoin, GrabPay, và các ví điện tử.

  • Tiền nạp tối thiểu: 0 USD (rất dễ tiếp cận).

Phương thức thanh toán – Nạp, Rút & Phí

Phương thức Tiền tệ Phí Nạp tối thiểu Rút tối thiểu Hỗ trợ
Thẻ tín dụng USD, NOK, ZAR Miễn phí Không tối thiểu $50 Visa, MasterCard…
Ví điện tử USD, NOK, ZAR Miễn phí Không tối thiểu $50 PayPal, Skrill, Neteller…
Tiền điện tử USD, NOK, ZAR Miễn phí $30 $50 BTC, ETH, USDT, XRP, DOGE, LTC, BNB, SOL, TRX…

Khu vực Đông Nam Á

Quốc gia Tiền tệ Phí Nạp tối thiểu Rút tối thiểu Hỗ trợ
Indonesia USD Miễn phí $1 $50 Ngân hàng nội địa (BCA, BNI, Mandiri…), e-wallet (LinkAja, OVO, Dana, ShopeePay)
Malaysia USD Miễn phí $0.50 $50 FPX (Maybank, CIMB, HSBC…), e-wallet (Touch ‘n Go, GrabPay, ShopeePay…)
Singapore USD Miễn phí $40 $50 eNets, DBS, OCBC, UOB, GrabPay, PayNow
Vietnam USD Miễn phí Không tối thiểu $50 Vietcombank, VietinBank, Techcombank…, MoMo, Ngân Lượng

Khu vực Châu Phi

Quốc gia Tiền tệ Phí Nạp tối thiểu Rút tối thiểu Hỗ trợ
Nigeria USD Miễn phí $1 $50 Paga, USSD, Bank Transfer…
Ghana USD Miễn phí $1 $50 Mobile Money (Vodafone, Tigo, MTN, Airtel)
Kenya USD Miễn phí $1 $50 M-Pesa, Airtel Money
Tanzania USD Miễn phí $12 $50 Tigo Pesa, Vodacom M-Pesa, Airtel Money…

Trả lời